Trong vài năm trở lại đây, khi nói đến sơn nước và chống thấm cho nhà ở, công trình tại Việt Nam, cái tên sơn KOVA xuất hiện ngày càng dày đặc. Không chỉ có mặt ở nhà dân, nhà phố, biệt thự, mà còn xuất hiện tại các dự án lớn, nhà xưởng, bệnh viện, trường học… Điều gì khiến một thương hiệu sơn Việt có thể cạnh tranh sòng phẳng với nhiều “ông lớn” ngoại nhập? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về sơn KOVA, từ nguồn gốc, ưu điểm, các dòng sản phẩm cho đến kinh nghiệm lựa chọn, thi công và dự toán chi phí.
Các dòng sản phẩm sơn kova giá rẻ nhất xem tại đây
Bảng giá Sơn Kova tại đây : https://kovavietnam.com/bang-gia-son-kova-ha-noi/

1. Sơn KOVA là gì? Tổng quan thương hiệu
1.1. Sơn KOVA – “Sơn Việt cho khí hậu Việt”
Sơn KOVA là thương hiệu sơn nước và chống thấm được nghiên cứu, phát triển bởi đội ngũ nhà khoa học Việt Nam. Điểm khác biệt lớn nhất của KOVA so với nhiều thương hiệu khác là định hướng rất rõ ràng:
👉 Tập trung cho khí hậu nhiệt đới ẩm, nắng nhiều, mưa nhiều, độ ẩm cao như Việt Nam và khu vực châu Á.
– Xem giá sơn Kova tại đây
Thay vì chỉ “nhập công thức” từ nước ngoài, KOVA tối ưu hóa thành phần để xử lý những vấn đề rất thực tế mà hầu như nhà nào ở Việt Nam cũng gặp:
- Tường bị thấm nước, loang ố sau vài mùa mưa.
- Rêu mốc, nấm bám vào chân tường, ban công, sân thượng.
- Mặt tiền bị phai màu, bong tróc vì nắng gắt, nồm ẩm.

Nhờ đó, sơn KOVA được đánh giá là một trong những thương hiệu “thực dụng” – tập trung vào độ bền, khả năng chống chịu, chống thấm, chống mốc hơn là quảng cáo hoa mỹ.
1.2. Lịch sử hình thành và phát triển ( Sơn chống thấm Kova)
Khởi nguồn của KOVA là một phòng thí nghiệm nhỏ, gắn với tên tuổi của PGS.TS Nguyễn Thị Hòe – một nữ nhà khoa học đam mê nghiên cứu vật liệu sơn và chống thấm. Từ những đề tài khoa học ứng dụng vào thực tế, bà cùng cộng sự từng bước xây dựng nên thương hiệu KOVA:
- Bắt đầu từ những dòng sơn chống thấm, kháng kiềm cho các công trình trong nước.
- Sau đó mở rộng sang sơn nội – ngoại thất, sơn công nghiệp, sơn giao thông, epoxy nền nhà xưởng…
- Phát triển hệ thống nhà máy sơn kova, chi nhánh, đại lý sơn kova trải dài khắp cả nước, và từng bước thâm nhập thị trường quốc tế.
Đến nay, KOVA đã trở thành một trong số ít thương hiệu sơn “sinh ra tại Việt Nam” nhưng có mặt ở nhiều công trình ngoài lãnh thổ, là niềm tự hào của ngành sơn nội địa.

1.3. Vị thế sơn KOVA trên thị trường hiện nay
Trên thị trường, KOVA thường được xếp vào phân khúc trung – cao cấp:
- Chất lượng thực tế tốt, đặc biệt là ở mảng chống thấm và ngoại thất.
- Độ bền cao, ít phải sơn lại, phù hợp cho cả nhà ở lẫn công trình lớn.
- Hệ sản phẩm đầy đủ: từ bột trét, sơn lót, sơn phủ, chống thấm, epoxy, sơn giao thông, (sơn kova kl6) … giúp chủ đầu tư dễ đồng bộ toàn bộ công trình với một thương hiệu.
- Sơn giả đá kova
Với những ai ưu tiên độ bền và tính kỹ thuật, sơn KOVA là lựa chọn rất đáng xem xét.
2. Ưu điểm nổi bật của sơn KOVA so với các dòng sơn khác
2.1. Công nghệ sản xuất và thành phần
Phần lớn các sản phẩm sơn KOVA là sơn gốc nước, sử dụng:
- Nhựa Acrylic, Pure Acrylic hoặc các polymer biến tính, giúp màng sơn bền, đàn hồi tốt.
- Hệ phụ gia chống thấm, chống bám bẩn, kháng kiềm, chống nấm mốc được tinh chỉnh cho khí hậu nhiệt đới.
Một số dòng cao cấp của KOVA còn ứng dụng công nghệ Nano (ví dụ Nano vỏ trấu) giúp:
- Màng sơn chặt, mịn, khó bám bẩn, chống thấm tốt hơn.
- Tăng khả năng chịu mài mòn, chịu va đập cho các bề mặt đặc biệt.
Điểm đáng chú ý là KOVA không chạy theo “mới lạ” mà tập trung nhiều vào tính ổn định và độ bền lâu dài.

2.2. Độ bền màu & khả năng chống chịu thời tiết
Ở khí hậu Việt Nam, tường ngoài trời phải chịu:
- Nắng gắt, tia UV cao.
- Mưa nhiều, gió tạt, bụi bẩn.
- Thay đổi nhiệt độ ngày – đêm liên tục.
Nếu dùng sơn kém chất lượng, sau vài năm sẽ thấy:
- Màu bạc, phai, xỉn, mất thẩm mỹ.
- Lớp sơn bong tróc, nứt, lộ mảng loang lổ.
Sơn ngoại thất KOVA được thiết kế để giải quyết các vấn đề này, với:
- Khả năng chống tia UV tốt, giảm phai màu.
- Kháng kiềm mạnh, hạn chế hiện tượng loang ố, muối hóa.
- Độ bám dính tốt với nền bê tông, xi măng, góp phần giảm bong tróc khi thi công đúng quy trình.
Nhờ đó, nhiều công trình sử dụng sơn KOVA có thể giữ được vẻ đẹp ổn định nhiều năm liền.

2.3. Chống thấm – “chuyên môn mạnh” của KOVA
Nhắc đến KOVA, rất nhiều người sẽ nhớ ngay đến các dòng chống thấm CT-11A, CT-11B…. Đây là nhóm sản phẩm tạo nên tên tuổi ban đầu của thương hiệu:
- Chống thấm tường, sàn, mái, ban công, sân thượng.
- Dùng được cho nhiều bề mặt: bê tông, vữa xi măng, tường gạch…
- Chịu được ngâm nước, mưa lâu ngày, nước mặn ở vùng ven biển (với một số dòng chuyên dụng).
Trong thực tế, nếu công trình bị thấm nước gây mốc tường, loang ố, hư hỏng sàn, chi phí sửa chữa sẽ tốn kém hơn nhiều so với việc xử lý chống thấm ngay từ đầu. Vì vậy, đầu tư vào một dòng chống thấm “tử tế” như KOVA là hoàn toàn xứng đáng.
2.4. An toàn sức khỏe, thân thiện môi trường
Một trong những nỗi lo lớn của người dùng khi sơn nhà là:
- Mùi sơn nồng, khó chịu.
- Lo lắng về chì, thủy ngân, dung môi độc hại.

Các dòng sơn nước KOVA:
- Hàm lượng VOC thấp, nhiều sản phẩm gần như không mùi sau khi khô.
- Không sử dụng một số chất độc hại từng bị cảnh báo trong ngành sơn.
Điều này giúp không gian sống dễ chịu hơn, nhất là đối với gia đình có:
- Trẻ nhỏ.
- Người lớn tuổi.
- Người nhạy cảm với mùi hóa chất.
Tất nhiên, trong quá trình thi công vẫn nên đảm bảo thoáng khí, che chắn và bảo hộ đúng cách cho thợ sơn.
2.5. Tính thẩm mỹ & bảng màu phong phú (bảng màu sơn kova)
Không chỉ bền, sơn KOVA còn đa dạng về:
- Độ hoàn thiện bề mặt: lỳ (mờ), bán bóng, bóng mờ, bóng cao.
- Bảng màu: từ tông trung tính (trắng, ghi, be) đến tông màu đậm, màu nhấn.
Tùy phong cách thiết kế, bạn có thể:
- Dùng màu trắng, kem, ghi nhạt cho nhà hiện đại, tối giản.
- Dùng màu ấm (vàng, be, nâu nhạt) cho không gian ấm áp, gần gũi.
- Dùng màu xanh, xám lạnh cho văn phòng, showroom, quán café phong cách trẻ trung.

3. Các dòng sản phẩm sơn KOVA phổ biến
3.1. Sơn nội thất KOVA
Sơn nội thất được thiết kế cho không gian bên trong, yêu cầu:
- Đẹp, mịn, màu sắc dễ chịu.
- Ít mùi, an toàn, không gây khó chịu trong môi trường kín.
- Dễ lau chùi, ít bám bẩn (đặc biệt là tường gần bếp, phòng trẻ em).
Một số đặc điểm chung của dòng nội thất KOVA:
- Màng sơn mịn, độ phủ cao, tiết kiệm lượng sơn.
- Có các loại dễ lau chùi, phù hợp nhà có trẻ em hay viết, vẽ, nghịch lên tường.
- Một số dòng có bổ sung tính năng kháng khuẩn, chống nấm mốc nhẹ cho phòng ngủ, phòng làm việc.
Gợi ý ứng dụng:
- Phòng khách: chọn loại bề mặt mịn, bán bóng hoặc lỳ cao cấp, màu sáng để không gian rộng hơn.
- Phòng ngủ: ưu tiên tông dịu (xanh nhạt, be, kem) và bề mặt lỳ để ánh sáng không bị phản chiếu quá mạnh.
- Phòng trẻ em: chọn sơn dễ lau vết bẩn, an toàn, ít mùi.
- Văn phòng: chọn tông trung tính, dễ tập trung, bền màu theo thời gian.

3.2. Sơn ngoại thất KOVA
Ngoại thất là khu vực chịu tác động trực tiếp của thời tiết, vì vậy sơn ngoại thất KOVA chú trọng:
- Chống thấm nước mưa, chống nứt chân chim nhẹ.
- Chống bám bụi, hạn chế bám rêu, nấm mốc trên bề mặt.
- Bền màu, không bị bạc nhanh dưới nắng.
Thông thường, một hệ sơn ngoại thất KOVA đầy đủ sẽ gồm:
- Sơn chống thấm / xử lý chống thấm (với những khu vực cần thiết).
- Sơn lót ngoại thất kháng kiềm.
- Sơn phủ ngoại thất (lỳ / bóng / bán bóng tùy nhu cầu).
Nhờ kết hợp các lớp này, mặt tiền ngôi nhà vừa bền, vừa đẹp, hạn chế tối đa việc phải sơn sửa lại trong vài năm đầu.

3.3. Sơn chống thấm KOVA
Đây là thế mạnh lớn nhất của KOVA và cũng là lý do nhiều nhà thầu chọn thương hiệu này.
Các ứng dụng phổ biến:
- Chống thấm sân thượng, ban công, mái bằng.
- Chống thấm tường ngoài, tường tiếp giáp nhà bên cạnh.
- Chống thấm nhà vệ sinh, ô sàn ẩm ướt, bể nước, hố ga…
Ưu điểm khi dùng chống thấm KOVA:
- Khả năng bám dính với nền xi măng, bê tông cao.
- Chịu được ngâm nước lâu dài (với những dòng chuyên dụng).
- Hạn chế nứt, thấm ngược, rêu mốc.
Nếu công trình đang trong giai đoạn xây hoặc sửa lớn, đầu tư chống thấm bài bản bằng KOVA ngay từ đầu sẽ tiết kiệm được rất nhiều rắc rối về sau.

3.4. Sơn công nghiệp & sơn chuyên dụng KOVA
Ngoài mảng nhà dân, KOVA còn có nhiều sản phẩm phục vụ công trình công nghiệp, bệnh viện, trường học, nhà xưởng, gara:
- Sơn epoxy nền nhà xưởng, nhà kho, gara: chịu tải, chịu mài mòn, chống trơn trượt.
- Sơn giao thông, sơn kẻ đường, bãi đỗ xe: có hoặc không phản quang, bám dính tốt trên nền bê tông, nhựa đường.
- Sơn chịu hóa chất, chịu nhiệt cho các khu vực đặc biệt.
Những dòng này chú trọng:
- Độ bền cơ học (chịu va đập, xe nâng, xe tải chạy thường xuyên).
- Khả năng chống trơn trượt, dễ vệ sinh.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh, môi trường trong một số lĩnh vực.
3.5. Bột trét & sơn lót KOVA
Rất nhiều người chỉ nghĩ đến “sơn phủ” mà quên mất bột trét và sơn lót chính là “nền móng” quan trọng cho hệ thống sơn.
- Bột trét (mastic) giúp bề mặt phẳng, mịn, che lấp khuyết tật tường.
- Sơn lót kháng kiềm giúp ngăn kiềm, muối từ bên trong tường đẩy ra gây loang màu, ố vàng.
KOVA có đầy đủ bột trét và sơn lót cho:
- Nội thất.
- Ngoại thất.
- Tường mới, tường cũ, tường ẩm (sau xử lý).
Khi sử dụng đúng hệ sản phẩm KOVA từ A–Z (bột trét – lót – phủ – chống thấm), độ bền và tính đồng bộ của công trình sẽ cao hơn nhiều so với việc “trộn lẫn” nhiều hãng khác nhau.

4. Ứng dụng sơn KOVA trong thực tế
4.1. Nhà ở dân dụng: nhà phố, biệt thự, chung cư
Đối với nhà ở, sơn KOVA được dùng cho hầu hết các hạng mục:
- Mặt tiền, tường ngoài: dùng hệ chống thấm + lót + phủ ngoại thất bền màu.
- Tường trong nhà: dùng sơn nội thất dễ lau chùi, ít mùi.
- Sân thượng, ban công, mái: dùng chống thấm KOVA kết hợp lớp bảo vệ phù hợp.
- Nhà vệ sinh, khu ẩm: dùng giải pháp chống thấm nền, chân tường.
Việc sử dụng đồng bộ giúp ngôi nhà vừa đẹp, vừa bền, ít phải sửa chữa.
4.2. Công trình thương mại – dịch vụ
Với văn phòng, showroom, cửa hàng, quán café, khách sạn:
- Tường phải đẹp, sạch, dễ vệ sinh, vì khách hàng nhìn thấy hàng ngày.
- Màu sắc phải bền để giữ được hình ảnh thương hiệu.
- Một số nơi cần sơn chịu bẩn, chống trầy nhẹ ở khu vực đông người.
Sơn nội – ngoại thất KOVA đáp ứng khá tốt các yêu cầu đó, đặc biệt là khả năng giữ màu ổn định, không bị xuống tông quá nhanh.

4.3. Công trình công nghiệp & hạ tầng
Tại các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho bãi, hầm để xe, bệnh viện, trường học:
- Sơn epoxy KOVA giúp nền chịu tải, chịu mài mòn, dễ vệ sinh.
- Sơn giao thông KOVA dùng cho vạch kẻ đường, bãi đỗ xe, nhà xưởng, dễ nhìn, bám lâu.
- Một số khu vực cần kháng khuẩn, kháng hóa chất, dễ lau chùi, KOVA cũng có các dòng đáp ứng.
5. Hướng dẫn lựa chọn sơn KOVA phù hợp nhu cầu
5.1. Xác định rõ mục đích sử dụng
Trước khi chọn sản phẩm cụ thể, bạn hãy xác định:
- Bạn sơn khu vực nào? (Trong nhà, ngoài trời, sân thượng, nền nhà xưởng…)
- Mục tiêu chính là đẹp – bền màu – chống thấm – chịu tải hay kết hợp nhiều yếu tố?
- Ngân sách dự kiến ở mức tiết kiệm, trung bình hay cao cấp?
Chỉ cần trả lời 3 câu hỏi này, bạn đã dễ dàng khoanh vùng:
- Sơn nội thất / ngoại thất / chống thấm / epoxy…
- Dòng cơ bản hay dòng cao cấp.

5.2. Lựa chọn theo tình trạng bề mặt
- Tường mới xây:
- Cần chờ tường khô đủ thời gian.
- Dùng bột trét + sơn lót kháng kiềm + sơn phủ phù hợp.
- Tường cũ, xuống cấp:
- Cạo bỏ lớp sơn bong tróc, xử lý mốc, rêu, vết nứt.
- Có thể cần thêm lớp chống thấm ở những khu vực ẩm.
- Sau đó mới sơn lót và phủ lại.
- Khu vực dễ thấm (tầng hầm, chân tường, nhà vệ sinh):
- Ưu tiên dùng hệ chống thấm KOVA trước khi hoàn thiện bề mặt.
5.3. Chọn màu sơn & độ bóng
Về độ bóng, bạn có thể cân nhắc:
- Sơn lỳ (mờ):
- Hạn chế chói, che khuyết điểm tường tốt.
- Phù hợp phòng ngủ, phòng khách, không gian cần sự ấm áp.
- Sơn bán bóng / bóng:
- Dễ lau chùi hơn, bề mặt nhìn sạch, sáng.
- Phù hợp khu cầu thang, hành lang, bếp, khu vực đông người qua lại.
Về màu sắc, nguyên tắc đơn giản:
- Tông trắng, be, ghi nhạt: an toàn, ít lỗi thời, dễ phối nội thất.
- Tông ấm (vàng nhạt, nâu nhạt): tạo cảm giác ấm cúng, gần gũi.
- Tông lạnh (xanh, xám): phù hợp văn phòng, không gian hiện đại, trẻ trung.
- Có thể dùng 1–2 màu nhấn ở một mảng tường để tạo điểm nổi bật.
5.4. Tham khảo tư vấn từ đại lý / kỹ thuật
Nếu chưa từng làm việc với sơn, bạn rất nên:
- Liên hệ đại lý sơn KOVA gần nhất.
- Gửi hình ảnh, diện tích, tình trạng tường.
- Nhờ họ tư vấn mã sản phẩm cụ thể, số lớp, cách thi công.
Điều này vừa giúp bạn tránh lãng phí, vừa hạn chế rủi ro thi công sai.

6. Quy trình thi công sơn KOVA đúng kỹ thuật
Dù sơn tốt đến mấy nhưng thi công sai thì vẫn bong tróc, nứt, mốc như thường. Vì vậy, quy trình là yếu tố rất quan trọng.
6.1. Bước 1 – Chuẩn bị bề mặt
- Vệ sinh bụi bẩn, dầu mỡ, vôi cũ, lớp sơn bong tróc.
- Dùng hóa chất hoặc bàn chải để tẩy rêu, mốc nếu có.
- Xử lý vết nứt bằng vữa, keo trám hoặc giải pháp phù hợp.
- Đảm bảo bề mặt khô, sạch, chắc, độ ẩm trong mức cho phép.
Đây là bước nhiều người hay “làm cho có”, nhưng thực tế nó quyết định 60–70% độ bền của lớp sơn sau này.
6.2. Bước 2 – Thi công bột trét (nếu có)
- Pha trộn bột trét theo đúng tỷ lệ nước hướng dẫn.
- Trét 1–2 lớp, mỗi lớp cách nhau đủ thời gian khô.
- Sau khi khô, chà nhám phẳng, vệ sinh sạch bụi.
Bề mặt bột trét tốt sẽ giúp:
- Tiết kiệm sơn phủ.
- Màu lên đều, đẹp, ít lộ vết.
6.3. Bước 3 – Sơn lót kháng kiềm KOVA
- Chọn sơn lót nội thất / ngoại thất tương ứng.
- Có thể pha loãng theo hướng dẫn (thường 5–10% nước sạch).
- Thi công 1–2 lớp tùy theo độ hút của tường.
Sơn lót là “cầu nối” giữa tường và lớp sơn phủ, vừa ngăn kiềm, vừa tăng độ bám dính.
6.4. Bước 4 – Sơn phủ hoàn thiện
- Có thể thi công bằng con lăn, chổi hoặc máy phun.
- Thường cần 2 lớp sơn phủ, một số dòng cao cấp hoặc màu đậm có thể cần thêm 1 lớp.
- Giữa các lớp phải đảm bảo thời gian khô theo khuyến nghị (thường vài giờ, tùy điều kiện thời tiết).
Lưu ý:
- Không thi công khi trời mưa hoặc tường đang ẩm ướt.
- Tránh sơn lúc tường quá nóng (đang bị nắng chiếu trực tiếp), dễ gây hiện tượng khô mặt nhanh nhưng vẫn ẩm bên trong.
6.5. Những lỗi thường gặp & cách khắc phục
Một số lỗi phổ biến:
- Bong tróc, phồng rộp:
- Do tường còn ẩm, chưa xử lý chống thấm.
- Do lớp sơn cũ yếu nhưng không cạo bỏ kỹ.
- Do sơn quá đặc hoặc thi công quá dày.
- Loang màu, ố vàng:
- Không dùng sơn lót kháng kiềm.
- Tường mới nhưng chưa khô hẳn đã sơn.
- Rêu, mốc tái phát:
- Nền tường bị thấm từ bên trong (đường ống, mái, khe tiếp giáp…).
- Chỉ sơn phủ mà không xử lý nguồn gốc ẩm.
Cách khắc phục bền vững nhất là:
- Tìm đúng nguyên nhân (thấm, ẩm, kiềm, lớp cũ yếu…).
- Xử lý triệt để từ gốc.
- Sau đó mới thi công lại hệ thống bột trét – lót – phủ / chống thấm đúng quy trình.
7. Giá sơn KOVA & cách dự toán chi phí sơn nhà
7.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá sơn
Giá sơn KOVA thay đổi tùy:
- Dòng sản phẩm: nội thất, ngoại thất, chống thấm, epoxy…
- Phân khúc: cơ bản, trung cấp, cao cấp, Nano…
- Dung tích: 1L, 5L, 18L…
- Chính sách của từng đại lý, thời điểm khuyến mãi.
Nhìn chung, KOVA được định vị ở phân khúc trung – cao, nhưng nếu tính theo tuổi thọ và độ bền, chi phí bình quân mỗi năm không hề đắt.

7.2. Nguyên tắc dự toán chi phí sơn
Để ước lượng chi phí, bạn có thể:
- Tính tổng diện tích tường cần sơn (m²).
- Xem trên bao bì hoặc catalogue độ phủ (m²/lít) của từng loại sơn.
- Xác định số lớp:
- 1 lớp lót + 2 lớp phủ (phổ biến).
- Thêm chống thấm nếu cần.
- Tính lượng sơn = (Diện tích × số lớp) / độ phủ.
- Nhân với đơn giá từng loại sơn.
Ngoài vật tư, đừng quên khoản:
- Nhân công thi công.
- Chi phí xử lý bề mặt (nếu tường cũ, hư hỏng nặng).
7.3. Mẹo tiết kiệm chi phí khi dùng sơn KOVA
- Chọn đúng sản phẩm cho đúng vị trí: không nhất thiết chỗ nào cũng dùng dòng cao cấp nhất.
- Thi công đúng quy trình, tránh việc vài năm phải đục đẽo, xử lý lại.
- Hỏi rõ đại lý về chương trình khuyến mãi, chiết khấu, đặc biệt khi mua số lượng nhiều cho cả công trình.
8. Kinh nghiệm mua sơn KOVA chính hãng
8.1. Phân biệt sơn thật – giả
Để tránh mua phải sơn kém chất lượng, bạn nên kiểm tra:
- Bao bì nguyên vẹn, không móp méo, trầy xước bất thường.
- Logo, chữ in sắc nét, không bị nhòe, lệch màu.
- Thông tin rõ ràng: tên sản phẩm, mã màu, lô sản xuất, hạn dùng.
- Tem chống hàng giả (nếu có), hóa đơn bán hàng đầy đủ.
Tuyệt đối hạn chế mua những loại sơn:
- Bán theo dạng “châm, rót từ thùng lớn sang can nhỏ” ở các điểm bán không uy tín.
- Không rõ nguồn gốc, không có hóa đơn, phiếu xuất.
8.2. Nên mua sơn KOVA ở đâu?
Bạn nên ưu tiên:
- Đại lý chính thức, nhà phân phối KOVA tại khu vực mình sống.
- Cửa hàng vật liệu xây dựng lớn, có uy tín lâu năm.
- Các kênh online chính thức, đã được hãng hoặc đại lý ủy quyền.
Khi mua, hãy:
- Yêu cầu báo giá chi tiết, phân rõ từng loại sơn.
- Hỏi kỹ độ phủ, số lớp khuyến nghị để tránh mua thiếu hoặc thừa.
- Nhờ tư vấn thêm về giải pháp sơn kova chống thấm, xử lý tường cũ nếu cần.
9. Một số câu hỏi thường gặp về sơn KOVA (FAQ)
❓ 1. Sơn KOVA dùng được bao lâu thì phải sơn lại?
Tùy vào vị trí và điều kiện thời tiết, nhưng nếu thi công đúng:
- Nội thất: có thể 8–10 năm vẫn ổn, chỉ cần vệ sinh định kỳ.
- Ngoại thất: thường 5–7 năm hoặc lâu hơn với dòng cao cấp và khí hậu ít khắc nghiệt.
❓ 2. Sơn KOVA có dễ bị phai màu không?
So với các dòng sơn giá rẻ, sơn ngoại thất KOVA bền màu hơn rõ rệt, đặc biệt là những dòng chuyên dụng chịu UV. Tuy nhiên, màu tối đậm ngoài trời bao giờ cũng phai nhanh hơn màu sáng, nên nếu muốn bền lâu, hãy ưu tiên tông trung tính hoặc sáng.
❓ 3. Sơn KOVA có an toàn cho trẻ em không?
Các dòng sơn nước nội thất KOVA có hàm lượng VOC thấp, không dùng một số kim loại nặng độc hại. Khi thi công xong, để thông gió tốt vài ngày, đảm bảo tường khô hẳn, sau đó sử dụng thì rất an toàn cho trẻ nhỏ.
❓ 4. Tôi có thể tự sơn nhà bằng sơn KOVA không?
Nếu là các khu vực đơn giản (tường nội thất, tường ngoài ít cao), bạn có thể tự làm, miễn là:
- Chuẩn bị bề mặt kỹ.
- Dùng đúng hệ lót – phủ, pha loãng đúng tỷ lệ.
- Tuân thủ thời gian khô giữa các lớp.
Tuy nhiên, với chống thấm, sân thượng, bể nước, nền epoxy, bạn nên thuê đội thi công chuyên nghiệp để đạt hiệu quả tối đa.
❓ 5. Sơn KOVA chống thấm có xử lý được tường đã bị thấm lâu năm không?
Được, nhưng cần:
- Xác định nguồn gây thấm (nứt tường, mái, chân tường, đường ống…).
- Sửa chữa, bịt kín nguồn thấm.
- Làm khô tương đối, xử lý mốc, muối.
- Thi công chống thấm phù hợp (theo hướng dẫn của KOVA) rồi mới sơn hoàn thiện.
Nếu chỉ sơn phủ bên ngoài mà không xử lý nguồn gốc thấm, thì bất cứ loại sơn nào cũng khó bền.
10. Kết luận – Có nên chọn sơn KOVA cho công trình của bạn?
Tóm lại, với những ai đang tìm kiếm một giải pháp sơn:
- Bền – chống thấm tốt – kháng mốc – phù hợp khí hậu Việt Nam,
- Muốn sử dụng thương hiệu Việt đã được kiểm chứng qua nhiều công trình,
- Ưu tiên hiệu quả dài hạn hơn là giá rẻ trước mắt,
thì sơn KOVA là một lựa chọn rất đáng cân nhắc cho cả nhà ở, công trình thương mại lẫn công trình công nghiệp.
Bạn có thể:
- Dùng sơn nội thất KOVA cho không gian sống an toàn, ít mùi.
- Dùng ngoại thất & chống thấm KOVA để bảo vệ nhà khỏi mưa nắng và ẩm mốc.
- Dùng sơn epoxy, sơn giao thông KOVA cho nhà xưởng, nền gara, bãi xe… sơn sân pickleball
